Graphene oxit là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Graphene oxit là dạng oxi hóa của graphene, bao gồm các tấm carbon đơn lớp mang các nhóm hydroxyl, epoxide, carbonyl và carboxyl phân bố không đều trên bề mặt. Sự xen kẽ giữa vùng mạng tinh thể sp² và liên kết sp³ nhờ nhóm chức oxy hóa làm thay đổi đáng kể tính dẫn điện, độ bền cơ học và khả năng tương tác bề mặt của vật liệu này.

Định nghĩa và cấu trúc

Graphene oxit (graphene oxide, GO) là dạng oxi hóa của graphene, bao gồm các tấm carbon đơn lớp với các nhóm chức oxy hóa như hydroxyl (–OH), epoxide (–O–) gắn trên mặt, và carbonyl (C=O), carboxyl (–COOH) tập trung trên mép tấm. Sự phân bố không đều của các nhóm chức này tạo nên mạng lưới xen kẽ giữa vùng sp2 (vùng graphene gốc) và sp3 (vùng đã bị oxy hóa), làm thay đổi đáng kể tính dẫn điện và độ bền cơ học so với graphene tinh thể.

Cấu trúc GO thường được mô hình hóa theo công thức tổng quát CxOy(OH)z, trong đó tỷ lệ x:y:z thay đổi tùy theo phương pháp tổng hợp và điều kiện phản ứng. Bằng kính hiển vi lực nguyên tử (AFM) và kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM), độ dày màng GO điển hình khoảng 0,8–1,2 nm cho tấm đơn, với kích thước mặt cắt từ vài trăm nanomet đến vài micromet.

Khả năng điều chỉnh nhóm chức oxy hóa thông qua biến đổi điều kiện tổng hợp giúp kiểm soát đặc tính hòa tan, khả năng tương tác bề mặt và tính dẫn điện. Mật độ defect cao và mạng lưới liên kết sp3 làm GO trở thành vật liệu nền linh hoạt trong ứng dụng composite, cảm biến và y sinh.

Phương pháp tổng hợp

Phương pháp Hummers là phương pháp kinh điển nhất để tổng hợp GO, sử dụng graphite làm tiền chất, oxi hóa bằng hỗn hợp axit sulfuric (H2SO4), natri nitrate (NaNO3) và kali permanganat (KMnO4). Quá trình gồm các bước: trộn graphite với H2SO4 lạnh, thêm NaNO3 và KMnO4 dần để hạn chế tạo quá nhiệt, sau đó pha loãng và khử hoạt tính bằng H2O2.

  • Hummers gốc: đơn giản, hiệu suất cao nhưng sử dụng NaNO3 gây phát thải NOx.
  • Tour cải tiến: loại bỏ NaNO3, bổ sung phốt phát natri để kiểm soát nhiệt độ và giảm độc hại môi trường .
  • Phương pháp điện hóa: đánh giá graphite trong dung dịch muối, cho phép điều chỉnh mức oxy hóa bằng điện áp.
  • Siêu âm kết hợp: tăng hiệu quả tách tấm, kiểm soát kích thước GO bằng cường độ siêu âm và thời gian xử lý.

Mỗi phương pháp mang lại tỷ lệ nhóm chức khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến tính tan, diện tích bề mặt và mật độ defect của GO. Lựa chọn phương pháp phải cân bằng giữa hiệu suất, chi phí và yêu cầu ứng dụng cụ thể.

Tính chất vật lý và cấu trúc vi mô

Phổ Raman của GO đặc trưng bởi hai đỉnh D (~1.350 cm−1) và G (~1.580 cm−1). Độ lớn tỷ lệ ID/IG phản ánh mật độ defect: giá trị càng cao cho thấy mức oxy hóa và defect càng nhiều, làm giảm kích thước vùng sp2 nguyên vẹn.

Hình ảnh TEM cho thấy các tấm GO mờ, có nếp gấp và nốt defect. Độ dày đo bằng AFM xác nhận màng đơn hoặc vài lớp. Diện tích bề mặt BET điển hình từ 500–1.200 m²/g, tùy mức oxy hóa và phương pháp làm khô (làm khô phun, đông khô, nung nhẹ).

Phương pháp phân tíchĐặc trưng đo đượcGiá trị điển hình
Raman spectroscopyID/IG0.8–1.2
AFMĐộ dày màng0.8–1.2 nm
TEMKích thước tấm0.5–10 µm
BETDiện tích bề mặt500–1.200 m²/g

Tính chất cơ học như mô đun Young khoảng 200–400 GPa và độ bền kéo 20–40 GPa cho tấm GO đơn, giảm so với graphene nhưng vẫn rất cao. Điểm nóng chảy không xác định rõ do phân tán nhóm oxy hóa, thường xảy ra sự phân hủy hóa học trước khi tan chảy.

Tính chất hóa học

GO hòa tan tốt trong nước và dung môi phân cực nhờ nhóm hydroxyl và carboxyl. Độ pH và nồng độ ion ảnh hưởng đến năng lượng zeta potential: pH trung tính (~7) zeta ≈ –30 mV, đảm bảo ổn định keo, trong khi pH thấp (<3) làm trung hòa nhóm –COO và gây kết tủa.

Khả năng khử GO thành graphene khử (reduced GO, rGO) thực hiện dễ dàng bằng các tác nhân hóa học (hydrazine, vitamin C), nhiệt độ cao (300–1.000 °C) hoặc tia laser. Quá trình khử loại bỏ phần lớn nhóm oxy hóa, phục hồi mạng sp2 và cải thiện độ dẫn điện từ 10–6 lên 102 S/cm.

  • Tương tác π–π: hấp phụ các phân tử aromatic.
  • Phản ứng ester hóa/carbonyl hóa: gắn kết polymer hoặc phân tử chức năng.
  • Khả năng trao đổi ion: hấp phụ kim loại nặng (Pb2+, Cd2+) qua tương tác ion–ion.

Độ bền hóa học của GO cao trong môi trường axit nhẹ và bazơ yếu, nhưng phân hủy khi gặp dung dịch kiềm mạnh hoặc oxy hóa cực mạnh. Điều này giúp ứng dụng GO như chất sorbent và chất nền cho catalysis trong xử lý môi trường.

Ứng dụng điện tử và cảm biến

Graphene oxit (GO) và graphene khử (rGO) là vật liệu nền quan trọng trong ngành điện tử linh hoạt nhờ khả năng điều chỉnh độ dẫn điện và tính trong suốt quang học. Màng mỏng rGO cho giá trị dẫn điện 10–102 S/cm, phù hợp làm lớp điện cực trong các thiết bị OLED, OPV và các cảm biến in mềm (Nature Mater.).

Các cảm biến dựa trên GO tận dụng thay đổi điện trở khi hấp phụ phân tử mục tiêu, điển hình với NH₃ (amonia) và NO₂ (nitơ dioxide). Khi phân tử khí gắn lên nhóm –COOH hoặc –OH, điện tích tại vùng sp2 bị cản trở, dẫn tới ΔR/R₀ ~ 5–20 % tại nồng độ 1–10 ppm (ACS Appl. Mater. Interfaces).

  • Cảm biến hóa khí: NH₃, NO₂, CO, VOCs—độ nhạy <1 ppm, thời gian phản hồi <10 s.
  • Cảm biến sinh học: miễn dịch (immunosensor) gắn kháng thể lên GO, phát hiện protein bệnh lý ở ngưỡng ngưỡng pg/mL.
  • Cảm biến áp suất và lực: thay đổi điện dung (ΔC/C ~ 30 %) khi biến dạng tấm GO composite.

Ứng dụng lưu trữ năng lượng

GO và rGO là thành phần chủ chốt trong điện cực cho pin lithium-ion và siêu tụ điện do diện tích bề mặt lớn (500–1.200 m²/g) và khung vật liệu hai chiều giúp trao đổi ion nhanh (Electrochimica Acta).

Thiết bịCấu trúcHiệu suất điển hình
Pin Li-ionGO/rGO–Si composite~1.000 mAh/g, ổn định 200 chu kỳ
Siêu tụ điệnGO aerogel200–350 F/g, năng lượng 25 Wh/kg
Pin Na-ionrGO–Na₃V₂(PO₄)₃120 mAh/g, 500 chu kỳ

Khí thải CO₂ từ sản xuất GO có thể bù trừ bằng tích hợp năng lượng tái tạo; GO aerogel nhẹ (~5 mg/cm³) thích hợp cho bộ lưu trữ di động và thiết bị đeo.

Ứng dụng sinh học và y dược

Khả năng tương thích sinh học và diện tích bề mặt lớn giúp GO làm vật liệu mang thuốc (drug delivery) thông minh. Tương tác π–π và liên kết hydro cho phép nạp doxorubicin lên GO, giải phóng chọn lọc tại pH 5–6 của khối u, giảm tác dụng phụ lên mô lành (Biomaterials).

GO cũng dùng làm nền cho mô phỏng tế bào (cell scaffold), khung scaffold GO–gelatin cho tế bào xương (osteoblast) biểu hiện ALP tăng 40 % so với control; khung phân hủy từ từ trong 4–6 tuần, phù hợp tái tạo mô (ACS Appl. Mater. Interfaces).

  • Chẩn đoán hình ảnh: GO huỳnh quang dưới kích thích NIR, độ tương phản cao cho in vivo imaging.
  • Điều trị nhiệt (photothermal therapy): GO hấp thụ NIR, chuyển đổi ≥ 50 % năng lượng thành nhiệt, tiêu diệt tế bào ung thư tại 42–45 °C.
  • Máy sinh học: điện cực GO cho điện cực sinh học (bioelectrode) đo glucose, lactate với độ nhạy µA/mM.

Ứng dụng môi trường

GO là vật liệu hấp phụ mạnh cho các kim loại nặng (Pb²⁺, Cd²⁺, Hg²⁺) và thuốc trừ sâu nhờ nhóm carboxyl và hydroxyl. Khả năng tái sử dụng sau chu trình hấp phụ–giải hấp ≥ 10 lần với mật độ hấp phụ 100–300 mg/g (LWT Food Sci. Technol.).

GO–TiO₂ composite hoạt hóa quang xúc tác dưới UV/vis, phân hủy 95 % chất ô nhiễm hữu cơ (methyl orange, phenol) trong 60 phút, tốc độ phân hủy k ~ 0,05 min⁻¹ (J. Hazard. Mater.).

  • Xử lý nước: màng GO–PES lọc vi sinh vật, virus đến 99,9 %.
  • Khí thải công nghiệp: hấp phụ SO₂, NOₓ trên GO functionalized.
  • Thu hồi dầu tràn: GO aerogel siêu kỵ nước, hấp phụ >100 g dầu/g vật liệu.

Thách thức và hạn chế

Độ đồng nhất và tái lập quy trình tổng hợp GO khó kiểm soát, dẫn đến biến thiên cấu trúc và tính chất bề mặt giữa lô sản xuất. Sự khác biệt về nhóm chức oxy hóa ảnh hưởng lớn đến hiệu suất và độ bền ứng dụng (Env. Int.).

Độc tính tiềm ẩn với tế bào và môi trường do kích thước nano và nhóm oxy hóa; nghiên cứu in vitro cho thấy GO kích hoạt ROS, gây stress oxy hóa trong tế bào (ACS Nano).

  • Khó thu hồi GO sau xử lý: cần phát triển công nghệ tái chế và tái sử dụng.
  • Chi phí axit và chất khử cao, ảnh hưởng kinh tế quy mô.
  • Yêu cầu quy chuẩn an toàn hạt nano trong sản xuất và ứng dụng.

Xu hướng nghiên cứu và tương lai

Phát triển GO chức năng hóa với polymer sinh học (chitosan, PEG) và phân tử sinh học để tăng tính bền, giảm độc tính và tăng khả năng định hướng mục tiêu. GO–polymer composite hứa hẹn cho ứng dụng y sinh thế hệ mới.

Kiến trúc ba chiều (3D GO aerogel và foam) được nghiên cứu cho lưu trữ năng lượng và cảm biến đa chức năng; vật liệu siêu nhẹ, siêu xốp, đáp ứng tốc độ trao đổi ion và nhiệt nhanh chóng (Nat. Nanotech.).

  • Bioethylene lắng GO catalyst: tổng hợp hóa sinh thân thiện môi trường.
  • In 3D GO trên nền sinh học: scaffold tuỳ chỉnh cho mô mềm và cứng.
  • AI-driven design: tối ưu cấu trúc GO nano qua machine learning.

Tài liệu tham khảo

  • Hummers, W. S., & Offeman, R. E. (1958). “Preparation of Graphitic Oxide.” J. Am. Chem. Soc. doi.org/10.1021/ic50020a040
  • Tour, J. M., et al. (2010). “Improved synthesis of graphene oxide.” Nat. Mater. nmat4322
  • Chen, G., et al. (2018). “Toxicity assessment of graphene oxide.” Environ. Int. doi.org/10.1016/j.envint.2018.05.003
  • Xu, Y., et al. (2014). “Graphene oxide as a platform for battery electrodes.” ACS Appl. Mater. Interfaces. am404110q
  • Geim, A. K., & Novoselov, K. S. (2007). “The rise of graphene.” Nat. Mater. nmat1849

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề graphene oxit:

Graphene và Oxit Graphene: Tổng hợp, Tính chất và Ứng dụng Dịch bởi AI
Advanced Materials - Tập 22 Số 35 - Trang 3906-3924 - 2010
Tóm tắtGraphene đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và khoa học vật liệu, cùng nhiều lĩnh vực khác. Sự quan tâm đến các tính chất vật lý đặc biệt, khả năng điều chỉnh hóa học và tiềm năng ứng dụng của graphene đã tạo ra hàng ngàn công trình nghiên cứu và một nhịp độ nghiên cứu đang gia tăng, làm cho việc đánh giá các nghiên cứu n...... hiện toàn bộ
#graphene #oxit graphene #tổng hợp #tính chất #ứng dụng #khoa học vật liệu #vật lý #hóa học #oxit graphit #huyền phù keo
Sự Khắc Laser của Tụ Điện Dựa Trên Graphene Linh Hoạt và Hiệu Suất Cao Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 335 Số 6074 - Trang 1326-1330 - 2012
Lộ Trình Hồng Ngoại đến Điện Cực Graphene Cuộn điện hóa có thể cung cấp một lượng lớn năng lượng một cách nhanh chóng, nhưng có giới hạn về lưu trữ năng lượng do chỉ có các vùng bề mặt của các điện cực mới có thể lưu trữ điện tích. Graphene đại diện cho một lựa chọn thay thế cho các điện cực than hoạt tính nhờ vào độ dẫn điện và diện tích bề mặt cao của nó, tuy nhi...... hiện toàn bộ
#Graphene #Electron hóa #Dẫn điện #Bề mặt #Siêu tụ điện #Laser Hồng Ngoại #Khắc laser #Vật liệu xốp #Oxit graphite #Kỹ thuật Laser
Graphene và các vật liệu liên quan trong cảm biến điện hóa Dịch bởi AI
Electroanalysis - Tập 23 Số 4 - Trang 803-826 - 2011
Tóm tắtGraphene và các vật liệu liên quan, chẳng hạn như graphene oxit và graphene oxit khử, đã nổi lên như một lĩnh vực nghiên cứu hàng đầu trong các cảm biến điện hóa trong những năm gần đây. Sự phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực này là do hóa điện hứa hẹn của các vật liệu này và thành công rõ rệt của chúng trong các cảm biến điện và quang học cho đến nay. Tro...... hiện toàn bộ
#Graphene #cảm biến điện hóa #vật liệu liên quan #graphene oxit #nghiên cứu mới.
Oxit Graphene Giảm/Quặng Marcasite-Co Se2 Nanocrystals Làm Anode Cho Pin Lithium-Ion Với Hiệu Suất Tuần Hoàn Tuyệt Vời Dịch bởi AI
ChemElectroChem - Tập 2 Số 11 - Trang 1682-1686 - 2015
Tóm tắtChúng tôi báo cáo về một hợp chất graphene/selenide cobalt (rGO/CoSe2) được sử dụng làm vật liệu anode cho pin lithium-ion. Hợp chất đã được chế tạo cho thấy hình thái nhăn nheo với các hạt nano CoSe2 được neo chặt/bao bọc trên/trong các tấm rGO. Hợp chất rGO/CoSe2 thể hiện hiệu suất điện hóa cao...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu về các vật liệu hỗ trợ Silica Mesopor và Graphene Oxit nhằm tăng cường độ ổn định điện hóa của điện cực enzym Dịch bởi AI
Catalysis Letters -
Tóm tắtVật liệu silica mesopor (MSM) là các vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng nhờ vào cấu trúc lỗ đa dạng của chúng. Tuy nhiên, độ dẫn điện của MSM khá kém, điều này hạn chế việc sử dụng của chúng trong các ứng dụng điện hóa. Trong nghiên cứu này, các MSM được sử dụng rộng rãi có các thuộc tính cấu trúc khác nhau như MCM-41, MCM-48, SBA-15 và SBA-...... hiện toàn bộ
#Silica mesopor #graphene oxit #điện cực enzym #độ ổn định điện hóa #cố định enzym
Phương pháp tiếp cận trí tuệ nhân tạo để dự báo độ kim lún và điểm hóa mềm của nhựa đường biến tính graphen oxit
Độ kim lún và điểm hóa mềm là hai chỉ tiêu quan trọng nhất để phân loại mác nhựa đường theo độ kim lún truyền thống. Việc xác định 2 chỉ tiêu này của nhựa đường biến tính graphen oxit (GO) bằng phương pháp thực nghiệm gặp những khó khăn nhất định do giá thành GO cao, thời gian thí nghiệm kéo dài. Mục đích của nghiên cứu này là sử dụng hệ thống suy luận thần kinh mờ thích ứng (ANFIS) kết hợp thuật ...... hiện toàn bộ
#Hệ thống suy luận thần kinh mờ thích ứng (ANFIS) #giải thuật di truyền (GA) #trí tuệ nhân tạo (AI) #máy học (ML) #độ kim lún #điểm hóa mềm #graphen oxit (GO)
TỔNG HỢP VÀ ĐẶC TRƯNG TÍNH CHẤT CỦA GRAPHENE OXIT (GO) ỨNG DỤNG LÀM PHỤ GIA GIA CƯỜNG CHO NANOCOMPOSITE TRÊN NỀN NHỰA EPOXY
Hệ nanocomposite graphene oxit/epoxy được chế tạo thành công trong nghiên cứu này. Graphene oxit (GO) được chế tạo bằng phương pháp Hummer cải biến từ graphite. Hình ảnh tế vi cho thấy GO đã được phân lớp rõ nét sau khi oxi hóa trong môi trường H2SO4 đậm đặc. Các nhóm chức chứa O được gắn lên GO được thể hiện qua kết quả của phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR). Phổ nhiễu xạ tia X (XRD) cho thấy...... hiện toàn bộ
#graphene oxide GO; nanocomposite; epoxy; Hummer method.
Oxit graphene biến tính bằng phosphat alkyl như phụ gia giảm ma sát và mài mòn trong dầu Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 54 - Trang 4626-4636 - 2018
Đã thành công trong việc tổng hợp oxit graphene biến tính bằng phosphat alkyl (GON-DDP) sử dụng dodecanol, ethanol amine và oxit graphene (GO) tự chế làm tiền chất. Cấu trúc và hình thái của GON-DDP đã được xác định bằng các phương pháp FT-IR, XPS, TG/DSC, SEM và TEM. Kết quả xác định cho thấy các chuỗi phosphat alkyl dài đã được gắn thành công trên bề mặt GO, điều này đảm bảo khả năng phân tán củ...... hiện toàn bộ
#Oxit graphene #phosphat alkyl #phụ gia giảm ma sát #mài mòn #dầu nền #VHVI8
Ảnh hưởng của việc chức năng hóa các lớp graphene 2 chiều lên căng thẳng oxy hóa của tế bào BEAS-2B Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 - Trang 1262-1277 - 2023
Nghiên cứu hiện tại tập trung vào việc điều tra các thuộc tính lý hóa của graphene chức năng hóa và các tác động tiềm năng của nó đối với tổn thương phân tử hoặc tế bào. Graphene, một vật liệu carbon hai chiều, đã thu hút sự chú ý đáng kể trong nhiều lĩnh vực do các thuộc tính độc đáo và ứng dụng tiềm năng. Tuy nhiên, đã có những lo ngại về khả năng độc hại và tác động có hại của các vật liệu dựa ...... hiện toàn bộ
#graphene #chức năng hóa #căng thẳng oxy hóa #tế bào BEAS-2B #oxit graphene #gốc oxy phản ứng
Chế tạo tự lắp ghép và tính chất chống cháy của nanocomposites graphene oxit khử/poliurethane gốc nước Dịch bởi AI
Journal of Thermal Analysis and Calorimetry - Tập 118 - Trang 1561-1568 - 2014
Graphite oxide (GO) được chuẩn bị từ graphit mở rộng bằng phương pháp oxy hóa dưới áp suất, và các mẫu được đặc trưng bằng XRD, UV-Vis và TEM. GO được khử tại chỗ trong nhũ tương sử dụng hydrazine để đạt được nanocomposites graphene oxit khử/poliurethane gốc nước (rGO/WPU). Tác động của hàm lượng rGO đến độ ổn định, hình thái gãy, hiệu suất cơ học, phân hủy nhiệt và tính chất chống cháy của các co...... hiện toàn bộ
#graphene oxide #nanocomposites #waterborne polyurethane #flame-retardant properties #mechanical performance
Tổng số: 41   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5